協 = 十 (số mười, cái kim) + 3 x 力 (sức mạnh)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
HIỆP (hiệp lực)
|
---|
Onyomi
KYOU
Jukugo
協力 | hợp tác ★★★☆☆ 協 (hiệp lực) + 力 (sức mạnh) = 協力 (hợp tác) |
妥協 する | thỏa hiệp ★★★☆☆ 妥 (thỏa hiệp) + 協 (hiệp lực) = 妥協 (thỏa hiệp) |
協会 | hiệp hội ★★☆☆☆ 協 (hiệp lực) + 会 (gặp gỡ) = 協会 (hiệp hội) thường dùng với công đoàn, liên đoàn công nhân |
Từ đồng nghĩa
hiệp hội, giải đấu, liên minh
連合 協会 同盟 連盟