刃 = 刀 (đao) + 丶 (một giọt)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
NHẬN (lưỡi sắc)
|
---|
Onyomi
JIN
Kunyomi
は | Lưu ý: không phải là dao, hay kiếm, mà là lưỡi (dao/kiếm/vật sắc). Nhớ rằng, kiếm không giết người, mà là 刃. ★☆☆☆☆ |
Jukugo
刃物 | vũ khí, dao rựa sắc nhọn ★☆☆☆☆ 刃 (lưỡi sắc) + 物 (đồ vật) = 刃物 (vũ khí, dao rựa sắc nhọn) |
Được sử dụng trong