罰 = 罒 (lưới) + 言 (nói) + 刂 (đao)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
PHẠT (hình phạt)
|
---|
Onyomi
BATSU
Kunyomi
ばつ ( する ) | trừng phạt ★★★☆☆ |
Jukugo
罰ゲーム | trò chơi có phạt ★★☆☆☆ 罰 (hình phạt) + ゲーム (game) = 罰ゲーム (trò chơi có phạt) ở Nhật có rất nhiều game show kiểu này |
罰金 | tiền phạt ★☆☆☆☆ 罰 (hình phạt) + 金 (kim loại vàng) = 罰金 (tiền phạt) |
Từ đồng nghĩa
trừng phạt
お仕置き 罰する