剤 = 斉 (điều chỉnh) ON α + 刂 (đao)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
TỄ (liều thuốc)
|
---|
Onyomi
ZAI
Jukugo
xxx 剤 | thuốc xxx ★☆☆☆☆ HT
mặc dù くすり dùng cho thuốc men nói chung, XXX 剤 có nghĩa, 'thuốc XXX' Ví dụ như, |
剤 = 斉 (điều chỉnh) ON α + 刂 (đao)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
TỄ (liều thuốc)
|
---|
Onyomi
ZAI
Jukugo
xxx 剤 | thuốc xxx ★☆☆☆☆ HT
mặc dù くすり dùng cho thuốc men nói chung, XXX 剤 có nghĩa, 'thuốc XXX' Ví dụ như, |