TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
TRIỆU (nhử)
|
---|
Onyomi
SHOU
Kunyomi
め*す | triệu tập ★☆☆☆☆ |
Jukugo
召し上がる | dùng, ăn ★★☆☆☆ 召 (mời đến) + 上 (bên trên) = 召し上がる (dùng, ăn) Một cách lịch sự để chỉ hành động ăn của người có địa vị cao hơn. |
Được sử dụng trong
超 昭 招 紹