1598. 嫌

嫌 =  (phụ nữ) +  (kiêm nhiệm) ON α

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)
HIỀM (không ưa)

Phụ nữ kiêm nhiệm quá nhiều (quá giỏi) kiểu gì cũng có nhiều người không ưa

Onyomi

KEN

Kunyomi

いや ( だ!! ) Eooo! Ghét lắm!
★★★★
いや*がる Sử dụng khi nói về thái độ khó chịu của người khác về thứ gì đó: "Anh ta phản ứng kiểu, eooo, khiếp!" (彼は嫌がった!)
★★★☆☆
きら*い từ thông dụng nhất mang nghĩa "ghét"
★★★☆☆

Jukugo

機嫌(きげん) tâm trạng ★★☆☆☆
(cơ chế) + 嫌 (không ưa) = 機嫌 (tâm trạng)

(không vui, hờn dỗi: 不機嫌!)

嫌味(いやみ) lời nói gây tổn thương ★★☆☆☆ BA
嫌 (không ưa)+ (hương vị) = 嫌味 (lời nói gây tổn thương)

từ chung để chỉ lời nói gây tổn thương - từ chế giễu, cho đến đá đểu, lời nói ích kỉ, hay lời nói lúc tức giận

Từ đồng nghĩa

căm ghét 
侮る    嫌がる    憎しみ    憎らしい    卑しめる    いやしむべき 忌み嫌う    忌まわしい    卑しむ   
trêu chọc 
苛める    ちゃかす ふざける 冷やかす    からかう 嫌がらせ   

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top