嫌 = 女 (phụ nữ) + 兼 (kiêm nhiệm) ON α
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
HIỀM (không ưa)
|
---|
Onyomi
KEN
Kunyomi
いや ( だ!! ) | Eooo! Ghét lắm! ★★★★☆ |
いや*がる | Sử dụng khi nói về thái độ khó chịu của người khác về thứ gì đó: "Anh ta phản ứng kiểu, eooo, khiếp!" (彼は嫌がった!) ★★★☆☆ |
きら*い | từ thông dụng nhất mang nghĩa "ghét" ★★★☆☆ |
Jukugo
機嫌 | tâm trạng ★★☆☆☆ 機 (cơ chế) + 嫌 (không ưa) = 機嫌 (tâm trạng) (không vui, hờn dỗi: 不機嫌!) |
嫌味 | lời nói gây tổn thương ★★☆☆☆ BA 嫌 (không ưa)+ 味 (hương vị) = 嫌味 (lời nói gây tổn thương) từ chung để chỉ lời nói gây tổn thương - từ chế giễu, cho đến đá đểu, lời nói ích kỉ, hay lời nói lúc tức giận |
Từ đồng nghĩa
căm ghét 侮る 嫌がる 憎しみ 憎らしい 卑しめる いやしむべき 忌み嫌う 忌まわしい 卑しむ |
trêu chọc 苛める ちゃかす ふざける 冷やかす からかう 嫌がらせ |