1678. 兼

兼 = 䒑 + コ + 卄 + 八

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
KIÊM (kiêm nhiệm)

Chưa nghĩ ra được ><

Onyomi

KEN

Kunyomi

( xxx とyyyを ) か*ねる kết hợp xxx và yyy, đồng thời là (ví dụ, cô ấy là hầu gái, và cũng là vệ sĩ)
☆☆☆☆

Jukugo

兼業(けんぎょう) việc tay trái ★★☆☆☆
兼 (kiêm nhiệm) + (nghề nghiệp) = 兼業 (việc tay trái)
AB 兼用(けんよう) sử dụng cái gì đó như là A và B ☆☆☆☆☆
兼 (kiêm nhiệm) + (tận dụng) = 兼用 (sử dụng cái gì đó như là A và B)

Được sử dụng trong


Từ đồng nghĩa

nhẫn nại, trạng thái chờ 
見兼ねてxxx    見殺し    勘弁出来ない    たまるか

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top