1676. 争

争 = 肀 (cái cào) +  (bị trói)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
TRANH (tranh giành)

Hai bên TRANH giành nhau ác liệt, kẻ bị trói, kẻ giơ cái cào lên hăm dọa  

Onyomi

SOU

Kunyomi

あらそ*う cạnh tranh. Không giống như từ đồng nghĩa 競争(きょうそう), 争う nhấn mạnh cảm giác của một trận đánh, không có luật lệ, và chỉ 争う mới có thể leo thang thành bạo lực thể xác
★★★★

Jukugo

戦争(せんそう) する chiến tranh ★★★★★
(chiến tranh) + 争 (tranh giành) = 戦争 (chiến tranh)
競争(きょうそう) する canh tranh ★★★☆☆
(cạnh tranh) + 争 (tranh giành) = 競争 (cạnh tranh)

競争 không có nghĩa là một trò chơi. Nó đề cập đến cạnh tranh trong một khuôn khổ (thường là kinh doanh hay học tập). Điểm số cao nhất trong bài kiểm tra, nhân viên bán hàng đã bán nhiều nhất trong tháng này.

論争(ろんそう) tranh luận ★★☆☆☆
(tranh luận) + 争 (tranh giành) = 論争 (tranh luận)

Được sử dụng trong

Từ đồng nghĩa

tranh luận

議論    論争    討論  

cuộc thi, trò chơi

試合    競争    競技    争う    勝負    競う    闘う   

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top