争 = 肀 (cái cào) + ⺈ (bị trói)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
TRANH (tranh giành)
|
---|
Onyomi
SOU
Kunyomi
あらそ*う | cạnh tranh. Không giống như từ đồng nghĩa 競争(きょうそう), 争う nhấn mạnh cảm giác của một trận đánh, không có luật lệ, và chỉ 争う mới có thể leo thang thành bạo lực thể xác ★★★★☆ |
Jukugo
戦争 する | chiến tranh ★★★★★ 戦 (chiến tranh) + 争 (tranh giành) = 戦争 (chiến tranh) |
競争 する | canh tranh ★★★☆☆ 競 (cạnh tranh) + 争 (tranh giành) = 競争 (cạnh tranh) 競争 không có nghĩa là một trò chơi. Nó đề cập đến cạnh tranh trong một khuôn khổ (thường là kinh doanh hay học tập). Điểm số cao nhất trong bài kiểm tra, nhân viên bán hàng đã bán nhiều nhất trong tháng này. |
論争 | tranh luận ★★☆☆☆ 論 (tranh luận) + 争 (tranh giành) = 論争 (tranh luận) |
Được sử dụng trong
Từ đồng nghĩa
議論 論争 討論
試合 競争 競技 争う 勝負 競う 闘う