群 = 君 (ông anh) + 羊 (cừu) SOLO
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
QUẦN (quần chúng, quần thể)
|
---|
Onyomi
GUN
Kunyomi
む*れ | một đàn ★☆☆☆☆ |
( が ) む*れる | sử dụng khi động vật di chuyển theo đàn cả ngày ☆☆☆☆☆ |
( が ) むら*がる | sử dụng khi người/con vật xúm lại để xem điều gì đó lạ ★☆☆☆☆ |