康 = 广 (hang động) + 肀 (cái cào)+ 水 (nước)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP |
BỘ THỦ (Nếu có) |
KHANG (lành mạnh)
Một lối sống lành mạnh hiện đang rất trendy là sống ở hang động, rèn luyện thân thể bằng cái cào và uống thật nhiều nước
|
|
Onyomi
KOU
Jukugo
健康 |
sức khỏe ★★★★☆
健 (khỏe mạnh) + 康 (lành mạnh) = 健康 (sức khỏe) |