逮 = 辶 (chuyển động, đường) + 肀 (cái cào) + 水 (nước)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP |
BỘ THỦ (Nếu có) |
ĐÃI (bắt giữ)
Tưởng tượng cách người ta bắt giữ kẻ xấu trên đường bằng một cái cào khổng lồ, chỉ người tốt mới lách qua như nước
|
|
Onyomi
TAI
Jukugo
逮捕 する |
bắt giữ ★★★☆☆
逮 (bắt giữ) + 捕 (tìm bắt) = 逮捕 (bắt giữ) |