唐 = 广 (hang) + 肀 (cái cào) + 口 (mồm/hình hộp nhỏ)
Ở Trung Quốc, từ này mang nghĩa nhà Đường. Còn người Nhật thì bổ sung thêm nghĩa 'nói khoác'
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
ĐƯỜNG (nhà Đường, nói khoác)
|
---|
Onyomi
TOU
Jukugo
唐突 な hoặc に | đột nhiên ★☆☆☆☆ 唐 (nói khoác) + 突 (đâm) = 唐突 (đột nhiên) Đột nhiên, VÀ hoàn toàn không liên quan tới những điều xảy ra trước đó. Tương tự với 急に và 突然, nhưng nó nhấn mạnh sự thay đổi đột ngột, hay mối quan hệ nhân-quả nào cả. Hay nói cách khác, 唐突 không dùng để chỉ một cơn bão đột ngột tới. 唐突 dùng khi ai đó đột ngột thay đổi chủ đề câu chuyện, hoặc tự dưng nổi cáu mà không có lý do nào cả |
毛唐 | người man rợ lông lá! ☆☆☆☆☆ NH 毛 (lông) + 唐 (nói khoác) = 毛唐 (người man rợ lông lá!) |
Được sử dụng trong
Từ đồng nghĩa
bất ngờ
突然 唐突