TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
ĐÀO (cây đào)
|
---|
Kunyomi
もも | đào ★★☆☆☆ |
Jukugo
桃尻 | mông đào ★☆☆☆☆ BA 桃 (cây đào) + 尻 (mông) = 桃尻 (mông đào) mông hình trái đào. Đây được coi là vẻ đẹp nữ tính điển hình, theo quan điểm người Nhật |
桃色 | màu hồng đào. ★☆☆☆☆ BA 桃 (cây đào)+ 色 (màu sắc) = 桃色 (màu hồng đào) |