前 = 丷 (sừng) + 一 (số một, trần nhà, sàn nhà) + 月 (mặt trăng, tháng, xác thịt) +刂 (đao)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN THỂ (Nếu có) |
TIỀN (phía trước)
|
---|
Onyomi
ZEN
Kunyomi
まえ | phía trước ★★★★★ |
( この ) まえ | lần trước (ví dụ "Cảm ơn đã giúp đỡ tôi lần trước.") ★★★★★ |
Jukugo
午前 | buổi sáng ★★★★★ 午 (giữa trưa) + 前 (phía trước) = 午前 (buổi sáng) |
名前 | tên ★★★★★ 名 (tên) + 前 (phía trước) = 名前 (tên) |
前 XXX | XXX trước đây ★★★★★ TT
(tuần trước, năm trước, đêm hôm trước) |
お前 | mày ★★★★☆
Hơi bất lịch sự tẹo, giống như khi ông bố mắng đứa con. Bất lịch sự hơn |
建前 | phương châm, nguyên tắc ★★☆☆☆ 建 (xây dựng) + 前 (phía trước) = 建前 (phương châm, nguyên tắc) nguyên tắc sống của ai đó (ví dụ như không ăn thịt chó, phản đối phá thai) (trái nghĩa với 本音, cảm xúc thực sự của ai đó) |
Từ đồng nghĩa
giả thiết 期待 予想 前提 先入観 |
chính xác 当たり前 当然 適当 正しい 適切 妥当 もっともの 正に |
từ bây giờ, kể từ đó 以前 以来 以後 以降 きり それから 今後 |
tên 名前 名____、姓____ 名字 氏 氏名 姓名 |
tiến hành 前進 進む |
dấu hiệu, triệu chứng 兆候 前兆 縁起 直感 |