眺 = 目 (mắt) + 兆 (điềm gở) ON α
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
THIẾU (nhìn chằm chằm)
|
---|
Onyomi
CHOU
Kunyomi
なが*める | nhìn cái gì đó trong một thời gian dài, rồi quên hết mọi sự xung quanh, nhìn chăm chú ★☆☆☆☆ |
Jukugo
眺望 | triển vọng/quan điểm ☆☆☆☆☆ 眺 (nhìn chằm chằm) + 望 (tham vọng) = 眺望 (triển vọng/cái nhìn) 1) (nghĩa đen) nhìn từ trên cao (không giống các từ liên quan như 景色 hay 風景, 眺望 nhấn mạnh vị trí của người quan sát, hơn là thứ được quan sát), 2) (nghĩa bóng) triển vọng của tương lai (ví dụ như công việc, thị trường chứng khoán năm 2019) |
Từ đồng nghĩa
nhìn, hoặc nhìn chằm chằm チラ見する じっと見る にらむ 見つめる 眺める |
phong cảnh 風景 景色 眺望 |