TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
DƯỢC (thuốc)
|
---|
Onyomi
YAKU
Kunyomi
くすり ( を飲む ) | thuốc. 薬を飲む mang cả nghĩa uống thuốc, và chơi thuốc ★★★★★ |
Jukugo
薬局 | tiệm thuốc ★★☆☆☆ 薬 (thuốc)+ 局 (cục, nha, vụ) = 薬局 (tiệm thuốc) Lưu ý: 薬局 bán thuốc kê theo đơn . . . còn tiệm bán thuốc phổ thông là 薬屋 (くすりや)) |
睡眠薬 | thuốc ngủ ★☆☆☆☆ 睡眠 (ngủ) + 薬 (thuốc) = 睡眠薬 (thuốc ngủ) |
毒薬 する | thuốc độc ☆☆☆☆☆ 毒 (chất độc/gây nghiện) + 薬 (thuốc) = 毒薬 (thuốc độc) Thuốc độc thông thường, cố ý - trái ngược với các chất độc hại, hoặc chất gây nghiện. |