渋 = 氵(nước) + 止 (dừng lại) + (lấp lánh)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
SÁP (chát) Nếu ăn phải cái gì đó chát, nước sẽ giúp dừng lại cảm giác như pháo hoa nổ lấp lánh trong miệng |
---|
Onyomi
JUU
Jukugo
渋滞 | tắc đường ★★★☆☆ 渋 (chát) + 滞 (ứ đọng) = 渋滞 (tắc đường) |
渋谷 | Shibuya ★★★☆☆ 渋 (chát) + 谷 (thung lũng) = 渋谷 (Shibuya) Khu Shibuya tại Tokyo. |
Từ đồng nghĩa
vị không ngon
まずい 酸っぱい 苦い 渋い