1650. 滑

滑 =  (nước) +  (xương)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
HOẠT ( giảo hoạt, trơn trượt)

Bộ xương đi vào chỗ trơn TRƯỢT , ngã sõng soài trên mặt nước, không biết có đau không nhỉ?

 

Onyomi

KATSU

Kunyomi

す*べる trượt
★★☆☆☆
す*べりやすい cẩn thận! trơn đây! 
★★★☆☆

Jukugo

円滑えんかつ dễ dàng/ trơn tru ☆☆☆☆☆
(đồng yên/hình tròn) + 滑 (trơn trượt) = 円滑 (dễ dàng/trơn tru)

dễ dàng (theo kiểu không có gì trở ngại)

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top