TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
HOẠT ( giảo hoạt, trơn trượt)
|
---|
Onyomi
KATSU
Kunyomi
す*べる | trượt ★★☆☆☆ |
す*べりやすい | cẩn thận! trơn đây! ★★★☆☆ |
Jukugo
円滑な | dễ dàng/ trơn tru ☆☆☆☆☆ 円 (đồng yên/hình tròn) + 滑 (trơn trượt) = 円滑 (dễ dàng/trơn tru) dễ dàng (theo kiểu không có gì trở ngại) |