過 = 辶 (con đường) + 咼 (xương hàm)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
QUA, QUÁ (làm quá)
|
---|
Onyomi
KA
Kunyomi
( で ) す*ごす | Dành thời gian vào một thứ thú vị, giống như một sở thích: dành thời gian với người thân, hoặc với một cuốn sách, hoặc thú cưng ★★☆☆☆ |
( を ) す*ぎる | Vượt qua, nghĩa đen (đi trước), hoặc nghĩa bóng (vượt qua mục tiêu của chúng ta) ★★★★☆ |
Jukugo
過去形 | thể quá khứ ★★★★☆ 過去 (quá khứ) + 形 (hình dạng) = 過去形 (thể quá khứ) |
飲み過ぎ | uống quá nhiều! ★★★★☆ HT 飲 (uống) + 過 (làm quá) = 飲み過ぎ (uống quá nhiều!) Hậu tố "SUGI" có thể dùng cho hầu hết mọi động từ |
過剰 XXX | quá mức XXX ★☆☆☆☆ TT 過 (làm quá) + 剰 (thặng dư) = 過剰 (quá mức XXX) TIỀN TỐ (nhưng đôi khi cũng là HẬU TỐ!) chỉ sự dư thừa một thứ gì đó - ví dụ dùng thuốc quá liều, dư thừa nhân sự, nhưng thông thường dùng với thái độ/ cách cư xử. Từ Hán 剰 chỉ được dùng trong cụm tiền tố này. |
Từ đồng nghĩa
cực (kỳ/đoan) 激しい 極端 過激 |
bỏ qua 見過ごす 大目に見る |
qua 通る 通り過ぎる 通す 渡る 過ぎる 横切る 乗り越える 克服 越える 超える |
dư thừa 残り 余り 余計 過剰 |