橋 = 木 (cái cây) + 喬 (thiên thần)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
KIỀU (cây cầu)
|
---|
Onyomi
KYOU
Kunyomi
はし | cây cầu ★★★☆☆ |
橋 = 木 (cái cây) + 喬 (thiên thần)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
KIỀU (cây cầu)
|
---|
Onyomi
KYOU
Kunyomi
はし | cây cầu ★★★☆☆ |