商 = 立 (đứng lên, cái bình hoa) + 冂 (mũ áo) + 儿 (chân người) + 口 (miệng)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
THƯƠNG (buôn bán)
|
---|
Onyomi
SHOU
Kunyomi
あきな*い | kinh doanh (như trong, "Việc kinh doanh dạo này ra sao?" "Ế ẩm lắm!") ★☆☆☆☆ |
Jukugo
商品 | vật phẩm để bán, hàng hóa ★★★★☆ 商 (buôn bán) + 品 (hàng hóa) = 商品 (vật phẩm để bán, hàng hóa) |
商店街 | khu phố mua sắm ★★★★☆ 商 (buôn bán) + 店 (cửa hàng) + 街 (khu phố) = 商店街 (khu phố mua sắm) khu phố mua sắm. Mang nghĩa không phải là 1 khu phố nhỏ, mà là 1 khu phố, với nhiều cửa hàng lợp mái, có kết cấu giống nhau. Kiểu như khu phố người Hoa. |
商売 | kinh doanh ★★★★☆ 商 (buôn bán) + 売 (bán) = 商売 (kinh doanh) việc kinh doanh (ví dụ như kinh doanh đồng hồ, du lịch, v.v.) |