向 = 丶(một giọt) + 冂 (mũ áo) + 口 (miệng)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
HƯỚNG (hướng về)
|
---|
Onyomi
KOU
Kunyomi
む*こう | đằng kia (từ lóng để chỉ những người đó, bên kia) ★★★★☆ |
( を ) む*く | tôi quay hướng này, hướng kia ★★★☆☆ |
( を hay に ) む*け | được làm để cho XXX (ví dụ, giày cho phái nữ là 女性向けの giày)
nghĩa thứ 2: làm cho X đối mặt Y. X を Y に向ける。 |
( に ) む*かう | cái gì đó quay hướng này/kia ★★☆☆☆ |
Jukugo
方向 | phương hướng ★★★★☆ 方 (phương hướng) + 向 (hướng về) = 方向 (phương hướng) |
転向 | chuyển hướng ★★★☆☆ 転 (quay vòng) + 向 (hướng về) = 転向 (chuyển hướng) |
Từ đồng nghĩa
chuyển đổi, chuyển hướng 転換 転向 |
nghiêng 傾く 偏る 傾向 |
đối diện, đối mặt 向く 向き合う 面する 対向 臨む |