TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
ĐIÊU (điêu khắc, đục gỗ)
|
hình dáng |
---|
Onyomi
CHOU
Kunyomi
ほ*る | khắc/chạm/tạc (cũng dùng cho hành động xăm). Ở đây mang nghĩa tạo hình 1 vật 3D ★☆☆☆☆ |
Jukugo
彫刻 | điêu khắc ★★☆☆☆ 彫 (đục gỗ) + 刻 (khắc chạm) = 彫刻 (điêu khắc) |