TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
VẤN (hỏi)
|
---|
Onyomi
MON
Kunyomi
と*う | hỏi (Lưu ý: chỉ dùng trong bối cảnh trang trọng, khi mà câu trả lời sai có thể gây ra rắc rối: hỏi cung của cảnh sát) ★★☆☆☆ |
Jukugo
質問 する | đặt câu hỏi ★★★★★ 質 (chất lượng) + 問 (hỏi) = 質問 (đặt câu hỏi) đặt câu hỏi - thường dùng trong bối cảnh đã được thiết lập sẵn: phỏng vấn, bài kiểm tra. Lưu ý: trong hội thoại hàng ngày, mọi người dùng 尋ねる hay 聞く thay vì 質問. |
問題 | vấn đề ★★★★★ 問 (hỏi) + 題 (đề tài) = 問題 (vấn đề) vấn đề - ví dụ như "vấn đề ô nhiễm môi trường", hay "bài tập về nhà" |
疑問 | nghi ngờ ★★★☆☆ 疑 (nghi ngờ) + 問 (hỏi) = 疑問 (nghi ngờ) (疑問がある= tôi nghi ngờ về điều này) |
Được sử dụng trong
đặt câu hỏi に聞く に尋ねる に問う に質問する に伺う |
thăm へ伺う に参る を訪ねる を訪問 |