周 = 冂 (mũ áo) + 𠮷 (chum sành)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
CHU (chu vi)
|
(chu vi) |
---|
Onyomi
SHUU
Kunyomi
まわ*り | Quanh đây, xung quanh (nhấn mạnh tính chất 360 độ xung quanh thứ gì/ ai đó) ★★★☆☆ |
Jukugo
一周 する | một vòng quanh ★★★☆☆ 一 (một) + 周 (chu vi) = 一周 (một vòng quanh) một vòng quanh (hồ, tòa nhà, v.v.) |
周囲 | chu vi ★☆☆☆☆ 周 (chu vi) + 囲 (vây quanh) = 周囲 (chu vi) |
XXX 周年 | kỷ niệm xxx năm ★☆☆☆☆ SĐ
周 (chu vi) + 年 (năm) = 周年 (kỷ niệm xxx năm) |
Được sử dụng trong
Từ đồng nghĩa
quanh đây, trong vùng lân cận 周り 辺 辺り 頃 xxxぐらい |
xung quanh 周り 回り |