TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
THIỆN (sửa chữa)
|
---|
Onyomi
ZEN
Kunyomi
つくろ*う | hai nghĩa. 1) sửa quần áo, 2) chỉn chu diện mạo ★☆☆☆☆ |
Từ đồng nghĩa
sửa
修理 直す 繕う 修繕する
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
THIỆN (sửa chữa)
|
---|
Onyomi
ZEN
Kunyomi
つくろ*う | hai nghĩa. 1) sửa quần áo, 2) chỉn chu diện mạo ★☆☆☆☆ |
Từ đồng nghĩa
sửa
修理 直す 繕う 修繕する