798. 堂

堂 = (nhà xí xa nhà) + (đất)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)
ĐƯỜNG (hội trường)

Để xây được hội trường, người ta phải đào đất sâu đổ đi do trước kia nó là nhà xí xa nhà

Onyomi

DOU

Kunyomi

食堂(しょくどう) nhà ăn ★★★☆☆
(ăn) + 堂 (hội trường) = 食堂 (nhà ăn)

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top