賞 = (nhà xí xa nhà) + 貝 (vỏ động vật thân mềm, tiền vỏ sò)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
THƯỞNG (giải thưởng)
|
---|
Onyomi
SHOU
Jukugo
賞金 | tiền thưởng ★★☆☆☆ 賞 (giải thưởng) + 金 (kim loại vàng) = 賞金 (tiền thưởng) |
鑑賞 | sự đánh giá cao, hiểu rõ giá trị ★☆☆☆☆ 鑑 (mẫu vật) + 賞 (giải thưởng) = 鑑賞 (sự đánh giá cao, hiểu rõ giá trị ) am hiểu sâu sắc (về nghệ thuật, v.v.) |
賞品 | giải thưởng ★☆☆☆☆ 賞 (giải thưởng) + 品 (hàng hóa) = 賞品 (giải thưởng) bất cứ phần thưởng nào mà không phải là TIỀN |