学 = (ngôi trường) + 子 (trẻ em)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
HỌC (học tập)
|
---|
Kunyomi
まな*ぶ | 2 nghĩa: học gì đó từ giáo viên. Ngoài ra, học về 1 sự việc ngẫu nhiên (không phải là 1 đề tài). Không giống như 勉強、 bạn không thể tự học 学ぶ ★★★★★ |
Jukugo
学生 | học sinh ★★★★★ 学 (học tập) + 生 (cuộc sống) = 学生 (học sinh) |
学校 | trường học ★★★★★ 学 (học tập) + 校 (trường học) = 学校 (trường học) |
大学 | đại học ★★★★★ 大 (to lớn) + 学 (học tập) = 大学 (đại học) |
科学 | khoa học ★★★☆☆ 科 (khoa) + 学 (học tập) = 科学 (khoa học) |
XXX 学 | xxx-học ★★★☆☆ HT
Hậu tố, mang nghĩa khoa học về XXX (ví dụ như toán học, tâm lý học) |
文学 | văn học ★★☆☆☆ 文 (câu văn) + 学 (học tập) = 文学 (văn học) |
科学者 | nhà khoa học ★★☆☆☆ 科学 (khoa học) + 者 (người, kẻ) = 科学者 (nhà khoa học) |
奨学金 | học bổng ★☆☆☆☆ 学 (học tập) + 金 (kim loại vàng) = 奨学金 (học bổng) |
雑学 | kiến thức hỗn hợp ☆☆☆☆☆ 雑 (linh tinh) + 学 (học tập) = 雑学 (kiến thức hỗn hợp) "kiến thức hỗn hợp" |
Từ đồng nghĩa
Đạo Khổng 儒学 儒教 |
học 勉強 学ぶ 習う 自習 |
học sinh 弟子 学生 生徒 教徒 |