労 = (ngôi trường) + 力 (sức mạnh)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
LAO (lao động)
|
---|
Onyomi
ROU
Jukugo
労働 | lao động chân tay ★★★★☆ 労 (lao động) + 働 (làm việc) = 労働 (lao động chân tay) |
苦労 | gian khổ ★★★☆☆ 苦 (chịu đựng) + 労 (lao động) = 苦労 (gian khổ) |
労働者 | người lao động ★★☆☆☆ 労働 (lao động chân tay) + 者 (kẻ, người) = 労働者 (người lao động) người lao động, vô sản |
過労死 | chết vì làm việc quá sức ★★☆☆☆ 過 (làm quá) + 労 (lao động) + 死 (chết) = 過労死 (chết vì làm việc quá sức) |