追 = 辶 (con đường) +𠂤 (nhạc trưởng)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
TRUY (đuổi theo)
|
---|
Onyomi
TSUI
Kunyomi
( を ) お*う | đuổi theo - mèo đuổi chuột, đuổi theo ai bằng xe ★★★★★ |
Jukugo
に 追い付く | bắt kịp ★★★★☆ 追 (đuổi theo) + 付 (dính chặt) = 追い付く (bắt kịp) |
追いかける | theo sau ★★★☆☆
theo sau ai đó |
追い越す | vượt qua ★★★☆☆ 追 (đuổi theo) + 越 (vượt qua) = 追い越す (vượt qua) |
追放 する | trục xuất ★☆☆☆☆ 追 (đuổi theo) + 放 (giải phóng) = 追放 (trục xuất) |
Được sử dụng trong
Từ đồng nghĩa
cấm 禁止 廃止 発禁 廃棄 駆逐 追放 |
đuổi theo 追う 追求 追いかける 追いつく 追い越す |