1268. 追

追 = (con đường) +𠂤 (nhạc trưởng)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)
TRUY (đuổi theo)

Đoàn nhạc sĩ mướt mồ hôi đuổi theo nhạc trưởng giống như đang bay trên con đường, do ông múa tay nhanh quá không ai đánh theo kịp

Onyomi

TSUI

Kunyomi

( ) お*う đuổi theo - mèo đuổi chuột, đuổi theo ai bằng xe
★★★★★

Jukugo

追い付く(おいつく) bắt kịp ★★★★
追 (đuổi theo) + (dính chặt) = 追い付く (bắt kịp)
追いかける(おいかける) theo sau ★★★☆☆

theo sau ai đó

追い越す(おいこす) vượt qua ★★★☆☆
追 (đuổi theo) + (vượt qua) = 追い越す (vượt qua)
追放(ついほう) する trục xuất ☆☆☆☆
追 (đuổi theo) + (giải phóng) = 追放 (trục xuất)

Được sử dụng trong

Từ đồng nghĩa

cấm
禁止    廃止    発禁    廃棄    駆逐    追放   
đuổi theo
追う    追求    追いかける    追いつく    追い越す   

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top