1617. 館

館 = (ăn) + (quan lại) ON α

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
QUÁN (tòa nhà lớn)

Tòa nhà lớn là nơi đặc biệt, vì các quan lại có thể làm việc, rồi ăn cả năm ròng trong đó mà không cần ra ngoài

Onyomi

KAN

Jukugo

映画館(えいがかん) rạp chiếu phim ★★★★
(phim) + 館 (tòa nhà lớn) = 映画館 (rạp chiếu phim)
図書館(としょかん) thư viện★★★☆☆
(bản đồ) + (viết) + 館 (tòa nhà lớn) = 図書館 (thư viện)
美術館(びじゅつかん) bảo tàng ★★★☆☆
(nghệ thuật) + 館 (tòa nhà lớn) = 美術館 (bảo tàng)
旅館(りょかん) quán trọ ★★☆☆☆
(chuyến đi) + 館 (tòa nhà lớn) = 旅館 (quán trọ)

một đêm trọ tại quán trọ truyền thống của Nhật khoảng 7 triệu!

入館料(にゅうかんりょう) phí vào cửa ☆☆☆☆ VIẾT
(đi vào) + 館 (tòa nhà lớn) + (phí) = 入館料 (phí vào cửa)
大使館(たいしかん) đại sứ quán ☆☆☆☆
(to lớn) + 使 (sử dụng) + 館 (tòa nhà lớn) = 大使館 (đại sứ quán)

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top