館 = 食 (ăn) + 官 (quan lại) ON α
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
QUÁN (tòa nhà lớn)
|
---|
Onyomi
KAN
Jukugo
映画館 | rạp chiếu phim ★★★★☆ 映画 (phim) + 館 (tòa nhà lớn) = 映画館 (rạp chiếu phim) |
図書館 | thư viện★★★☆☆ 図 (bản đồ) + 書 (viết) + 館 (tòa nhà lớn) = 図書館 (thư viện) |
美術館 | bảo tàng ★★★☆☆ 美術(nghệ thuật) + 館 (tòa nhà lớn) = 美術館 (bảo tàng) |
旅館 | quán trọ ★★☆☆☆ 旅 (chuyến đi) + 館 (tòa nhà lớn) = 旅館 (quán trọ) một đêm trọ tại quán trọ truyền thống của Nhật khoảng 7 triệu! |
入館料 | phí vào cửa ★☆☆☆☆ VIẾT 入 (đi vào) + 館 (tòa nhà lớn) + 料 (phí) = 入館料 (phí vào cửa) |
大使館 | đại sứ quán ★☆☆☆☆ 大 (to lớn) + 使 (sử dụng) + 館 (tòa nhà lớn) = 大使館 (đại sứ quán) |