呂 = 口 (miệng) x 2 + 丶(một giọt)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
LÃ (cột sống)
|
---|
Onyomi
RO
Kunyomi
お風呂 | bồn tắm ★★★★★ 風 (gió) + 呂 (cột sống) = お風呂 (bồn tắm) |
露天風呂 | suối nước nóng ngoài trời ☆☆☆☆☆ 露 (hạt sương) + 天 (thiên đường) + 風 (gió) + 呂 (cột sống) = 露天風呂 (suối nước nóng ngoài trời ) |
Được sử dụng trong