24. 呂

呂 = (miệng) x 2 + 丶(một giọt)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)
LÃ (cột sống)

Hình ảnh cột sống gồm các đốt sống cùng với tủy sống chạy dọc theo

Onyomi

RO

Kunyomi

お風呂(おふろ) bồn tắm ★★★★★ 
風 (gió) + 呂 (cột sống) = お風呂 (bồn tắm)
露天風呂(ろてんぶろ) suối nước nóng ngoài trời ☆☆☆☆☆
(hạt sương) + (thiên đường) + (gió) + 呂 (cột sống) = 露天風呂 (suối nước nóng ngoài trời )

Được sử dụng trong

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top