僧 = 亻 (người, Mr. T) + 曽 (thu được, trước kia) ON α
Từ Hán này khá trang trọng. Trong văn nói, hay dùng お坊さん(おぼうさん) để chỉ nhà sư hơn
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
TĂNG (tăng lữ)
|
---|
Onyomi
SOU
Kunyomi
そう | nhà sư TrTr ☆☆☆☆☆ |
Jukugo
僧侶 | sư thầy ☆☆☆☆☆ |
Từ đồng nghĩa
nhà sư
お坊さん 僧 僧侶 坊主