503. 贈

贈 = (vỏ động vật thân mềm, tiền vỏ sò) + (trước kia, tăng lên) ON α

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
TẶNG (quà tặng)

Trước kia, vỏ sò được gắn tỉ mỉ và dùng làm quà TẶNG nhưng nay trẻ con chỉ thích game mà thôi

 

Onyomi

ZOU

Kunyomi

おく*る tặng quà, trao cho ai đó cái gì (học bổng). Khá giống nghĩa của あげます, nhưng trang trọng hơn một chút TrTr
★★☆☆☆

Jukugo

贈り物(おくりもの) quà tặng ★★☆☆☆ 
贈 (quà tặng) + (đồ vật) = 贈り物 (quà tặng)

Từ đồng nghĩa

gửi
送る    贈る

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top