施 = 方 (phương hướng/phương pháp/con người) + 𠂉 (súng trường) + 也 (bọ cạp)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
施 - THI (thực thi, thi hành)
|
---|
Onyomi
SHI
Kunyomi
ほどこ*す | từ thiện/ thiện nguyện ★☆☆☆☆ |
Jukugo
施設 | cơ quan/cơ sở vật chất ★★☆☆☆ 施 (thi hành) + 設 (thành lập) = 施設 (cơ quan/cơ sở vật chất) cơ quan/cơ sở vật chất (trại tâm thần/ trại trẻ mồ côi/ sân vận động/ nhà máy) |
実施 する | có hiệu lực ☆☆☆☆☆ 実 (sự thực) + 施 (thi hành) = 実施 (có hiệu lực) đưa - một kế hoạch/quy định - vào thực tiễn |
Từ đồng nghĩa
thực hiện, thi hành
実戦 行う 設ける 制定 実施 創立 成立