TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
TẠ (cảm tạ, xin lỗi)
|
---|
Onyomi
SHA
Kunyomi
( に ) あやま*る | xin lỗi ★★★★☆ |
Jukugo
に 感謝 する | biết ơn ★★★☆☆ 感 (cảm xúc) + 射 (xin lỗi) = 感謝 (biết ơn) Từ phổ thông nhất để chỉ sự biết ơn |
謝罪 する | xin lỗi ☆☆☆☆☆ VIẾT 射 (xin lỗi) + 罪 (tội ác) = 謝罪 (xin lỗi) |
Từ đồng nghĩa
xin lỗi 侘び 誤る 謝る 謝罪 |
biết ơn, nghĩa vụ 感謝 恩 恩恵 義理 義務 |
biết ơn 嬉しい 感謝 |
thanh toán, bồi thường, tiền 弁償する 慰謝料 |