憶 = 忄(tinh thần) + 意 (ý tưởng)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
ỨC (kí ức)
|
---|
Onyomi
OKU
Jukugo
記憶 | kí ức, trí nhớ ★★★☆☆ 記 (nhật kí) + 憶 (kí ức) = 記憶 (kí ức, trí nhớ) Kí ức, không phải về một thứ cụ thể, mà mang nghĩa kí ức nói chung Về mặt kĩ thuật, tin học, từ này dùng để chỉ bộ nhớ, lưu trữ, cất giữ |
Từ đồng nghĩa
đoán 推測する 推理 察する xxx/ 推察 推定 推す 憶測 |
kí ức 思い出 記憶 |