TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
CỔ (cũ)
|
(cũ) |
---|
Onyomi
KO
Kunyomi
ふる*い | già, cũ, cổ ★★★★★ |
Jukugo
中古 のXXX | XXX đã qua sử dụng, đồ second hand ★★★☆☆ 中 (ở giữa) + 古 (cũ) = 中古 (XXX đã qua sử dụng, đồ second hand) XXX đã qua sử dụng (sách, xe cũ) |
古着 | quần áo cũ, đồ thùng ★★☆☆☆ BA 古 (cũ) + 着 (mặc áo) = 古着 (quần áo cũ, đồ thùng) quần áo cũ - cửa hàng quần áo cũ/ đồ thùng là ふるぎ |
古典的 な | cổ điển ☆☆☆☆☆ 古 (cũ) + 典 (kinh điển) + 的 (mục đích) = 古典的 (cổ điển) cổ điển, giống như các tác phẩm của Shakespeare hay sáng tác của Bach. Ngoài ra có nghĩa sách cũ, điển cố, điển tích. Ví dụ - mùi ẩm mốc của sách cũ, trích từ điển cố, v.v. |
Được sử dụng trong
湖 苦 枯 固 居 故
Từ đồng nghĩa
lỗi thời
時代遅れの 古くさい 古めかしい 旧式の 廃れる