射 = 寸 (keo) + 身 (thân thể của ai đó)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
射 - XẠ (xạ thủ, bắn)
|
---|
Onyomi
SHA
Kunyomi
い*る | bắn (chỉ sử dụng với cung tên) ☆☆☆☆☆ |
Jukugo
発射 する | phóng ★★☆☆☆ 発 (phóng) + 射 (bắn) = 発射 (phóng) phóng (tên lửa) |
注射 | tiêm ★★☆☆☆ 発 (xuất phát) + 射 (bắn) = 注射 (tiêm) |
反射 | phản xạ ★☆☆☆☆ 反 (phản, chống lại) + 射 (bắn) = 反射 (phản xạ) |
Được sử dụng trong