身 = 自 (tự mình) + ノ (katakana 'no')
Lưu ý: Từ Hán này hay dùng cách đọc KUNYOMI trong các JUKUGO
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
THÂN (thân thể)
|
---|
Onyomi
SHIN
Kunyomi
み ( NUBI ) | thịt (không bao giờ đứng 1 mình) ★★★☆☆ |
Jukugo
xxxの 出身 | vật/người có nguồn gốc từ XXX ★★★★☆ HT 出 (xuất ra) + 身 (thân thể) = 出身 (vật/người có nguồn gốc từ XXX) thứ được làm tại XXX, một người xuất thân từ XXX. |
身元 | danh tính ★★★☆☆ BALC 身 (thân thể) + 元 (ban đầu) = 身元 (danh tính) danh tính, ví dụ như trong CMTND, hay danh tính của một cái xác mất đầu |
身長 | chiều cao ★★☆☆☆ 身 (thân thể) + 長 (dài) = 身長 (chiều cao) chiều cao (BOOBOO; chỉ sử dụng để chỉ chiều cao con người, không dùng cho tòa nhà, hay bất kì cái gì khác) |
中身 | bên trong/nội dung ★☆☆☆☆ BALC 中 (ở giữa) + 身 (thân thể của ai đó) = 中身 (bên trong/nội dung) |
身分 | địa vị xã hội ★☆☆☆☆ BALC 身 (thân thể) + 分 (phân chia) = 身分 (địa vị xã hội) |
Được sử dụng trong
Từ đồng nghĩa
bên trong/ nội dung 中身 内容 |
cử chỉ 身振り 手振り 痛める |
tôi, bản thân tôi, chúng ta 身 自分 我 己 自我 |
địa vị xã hội 身分 分際 階級 |