Onyomi
NEN
Kunyomi
とし | năm ★★★★★ |
Jukugo
来年 | năm tới ★★★★★ 来 (đến/ tương lai) + 年 (năm) = 来年 (năm tới) |
去年 | năm ngoái ★★★★★ 去 (quá khứ) + 年 (năm) = 去年 (năm ngoái) |
半年 | nửa năm ★★★★☆ 半 (một nửa) + 年 (năm) = 半年 (nửa năm) |
少年 | thiếu niên, nam nhi ★★★★☆ 少 (một ít) + 年 (năm) = 少年 (thiếu niên, nam nhi) thường là từ 5- 15 tuổi |
XXX 周年 | kỷ niệm XXX năm ★☆☆☆☆ SĐ 周 (chu vi) + 年 (năm) = 周年 (kỷ niệm XXX năm) |
Từ đồng nghĩa
người già
年寄り 老人 年をとった 年輩