Onyomi
KOU
Jukugo
講演 | bài giảng, bài nói chuyện ★★☆☆☆ 講 (giảng bài) + 演 (biểu diễn) = 講演 (bài giảng, bài nói chuyện) bài giảng, bài nói chuyện nơi công cộng, trước đám đông, không mang tính chính trị. Ví dụ như bài diễn văn tại lễ tốt nghiệp, buổi giới thiệu sách của tác giả, v.v. đều là 講演. |
講義 | bài giảng ★☆☆☆☆ 講 (giảng bài) + 義 (đạo nghĩa) = 講義 (bài giảng) |
Từ đồng nghĩa
diễn văn 講演 講義 セミナー 演説 |