暗 = 日 (mặt trời, ngày) + 音 (âm thanh)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
ÁM (bóng tối)
|
---|
Onyomi
AN
Kunyomi
くら*い | tối đen ★★★★★ |
Jukugo
暗記 | ghi nhớ, học thuộc lòng ★★☆☆☆ 暗 (bóng tối) + 記 (nhật kí) = 暗記 (ghi nhớ, học thuộc lòng) từ này cũng xuất hiện trong cụm từ 自己 - tự kỉ ám thị |
暗殺 | ám sát ★☆☆☆☆ 暗 (bóng tối) + 殺 (giết) = 暗殺 (ám sát) |
暗証番号 | mật mã ★☆☆☆☆ 暗 (bóng tối) + 証 (bằng chứng) + 番号 (số) = 暗証番号 (mật mã) Mã PIN của thẻ ATM. Còn mật mã khi bạn thao tác trên Internet là パスワード |
Từ đồng nghĩa
dấu hiệu, biểu tượng, nhãn hiệu
標識 記号 象徴 印 符号 暗号