480. 暗

暗 = (mặt trời, ngày) + (âm thanh)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)

ÁM (bóng tối)

Tưởng tượng cảnh mặt trời nổ tung, một âm thanh nổ lớn, và tất cả chìm vào trong bóng tối

 

Onyomi

AN

Kunyomi

くら*い tối đen
★★★★★

Jukugo

暗記(あんき) ghi nhớ, học thuộc lòng ★★☆☆☆
暗 (bóng tối) + (nhật kí) = 暗記 (ghi nhớ, học thuộc lòng)

từ này cũng xuất hiện trong cụm từ 自己 - tự kỉ ám thị

暗殺(あんさつ) ám sát ☆☆☆☆
暗 (bóng tối) + (giết) = 暗殺 (ám sát)
暗証番号(あんしょう ばんごう) mật mã ☆☆☆☆
暗 (bóng tối) + (bằng chứng) + (số) = 暗証番号 (mật mã)

Mã PIN của thẻ ATM. Còn mật mã khi bạn thao tác trên Internet là パスワード

Từ đồng nghĩa

dấu hiệu, biểu tượng, nhãn hiệu 
標識    記号    象徴    印    符号    暗号   

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top