構 =  (cái cây) + (cái phễu) ON α

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
構 - CẤU (dáng điệu)

Hãy nghĩ tới dáng điệu của một người mẫu, cao như cái cây, và khuôn mặt hình cái phễu (V line)

Onyomi

KOU

Kunyomi

 ) かま*える vào vị trí, vào tư thế (chiến đấu). Ngày nay từ này thường được dùng với dạng phủ định: 構えなくてもいい: không phải lo lắng, cứ bình tĩnh. Đôi khi có nghĩa 'tạo dáng', 'tỏ ra' KANA
★★☆☆☆
を・に ) かま*う quan tâm, chăm sóc
★★☆☆☆

Jukugo

結構けっこう です。 tạm được/ tương đối/ đủ/ kha khá ★★★☆☆ 
(gắn kết) + 構 (dáng điệu) = 結構 (tạm được/ tương đối/ đủ/ kha khá)

cụm từ này có 3 nghĩa thông dụng

1) nghĩa đen, "OK."

2) "không, cảm ơn" (phụ nữ ở đâu cũng khó hiểu, 'ok' lại nghĩa là 'không'!)

3) "cũng khá": Bạn thường nghe mọi người nói, "Kekkou atsui ne!" ("hôm nay cũng khá nóng í nhỉ?")

構いません!かまいません! tôi thì không sao (tôi không có vấn đề gì) ★★★☆☆
お構いなくおかまいなく! đừng bận tâm tới/ lo cho tôi ★★☆☆☆

lối diễn đạt lịch sự

構造こうぞう cấu trúc, cấu tạo ☆☆☆☆
構 (dáng điệu) + (chế tạo) = 構造 (cấu trúc, cấu tạo)

cấu trúc mang tính vật lý

Từ đồng nghĩa

thành phần, tổ chức, cơ cấu
構成    構造    組成    成り立ってる    成立   
chuẩn bị
手配    用意    準備    備える    xxxしておく 覚悟    構える   
cấu trúc
構造    構成    組織   

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top