Onyomi
HO
Kunyomi
( が ) つか*まえる | bắt, nắm bắt, chộp (đánh cá, bắt giữ ai) ★★★★☆ |
( を ) とら*える | bắt (tội phạm, cá, v.v.), nắm bắt được ý nghĩa của ... - thường hay được sử dụng với nghĩa bóng hơn là nghĩa đen như つかまる。 ★★☆☆☆ |
( を ) つか*まる | bị bắt, bị bắt quả tang, v.v. ★★★☆☆ |
Jukugo
逮捕 する | bắt giữ ★★★☆☆ 逮 (bắt giữ) + 捕 (tìm bắt) = 逮捕 (bắt giữ) |
Từ đồng nghĩa
bắt giữ 逮捕 投獄 拘留する 拘束する |
bắt 捕まる 捕える 逮捕 取る |