Onyomi
BAKU
Jukugo
が 爆発 | nổ lớn ★★★☆☆ 爆 (bom) + 発 (xuất phát) = 爆発 (nổ lớn) |
爆弾 | đạn pháo ★★★☆☆ 爆 (bom) + 弾 (viên đạn) = 爆弾 (đạn pháo) |
に 爆笑 する | cười lớn ★★☆☆☆ 爆 (bom) + 笑 (cười) = 爆笑 (cười lớn) |
自爆 する | đánh bom tự sát ★☆☆☆☆ CB 自 (tự mình) + 爆 (bom) = 自爆 (đánh bom tự sát) khủng bố đánh bom tự sát là 自爆テロ (じばくてろ) ngoài ra còn có nghĩa 'tự hủy', ví dụ cơ chế tự hủy của vệ tinh nếu bị mất kiểm soát |