Onyomi
BOU
Kunyomi
( を ) あば*く | vạch trần, phơi bày (thứ gì xấu ra công chúng) ★☆☆☆☆ |
( が ) あば*れる | nổi giận, nổi xung, làm ầm ĩ lên ★★★☆☆ |
Jukugo
暴力 | bạo lực ★★★★☆ 暴 (bùng nổ) + 力 (sức mạnh) = 暴力 (bạo lực) |
乱暴 | bạo loạn, hỗn láo, vô lễ ★★★★☆ 乱 (nổi loạn) + 暴 (bùng nổ) = 乱暴 (bạo loạn, hỗn láo, vô lễ) ví dụ lái xe ẩu, từ ngữ vô lễ, v.v. |
暴走族 | nhóm biker gangs tại Nhật ★★☆☆☆ 暴 (bùng nổ) + 走 (chạy) + 族 (gia đình) = 暴走族 (nhóm biker gangs tại Nhật) |
暴力団 | nhóm lưu manh, bạo lực (từ chính thức để gọi Yakuza) ★★☆☆☆ VIẾT 暴力 (bạo lực) + 団 (nhóm) = 暴力団 (nhóm lưu manh, bạo lực (từ chính thức để gọi Yakuza)) |
Được sử dụng trong
Từ đồng nghĩa
phơi bày 暴く ばれる 摘発 指摘 |
bạo lực 乱暴 暴力 |