翼 = (lông vũ) +  (dị thường)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
翼 - DỰC (cánh)

Cánh là nơi lông vũ phát triển dị thường so với lông khác trên cơ thể

Onyomi

YOKU

Kunyomi

つばさ cánh (chim), lá (kim loại trong động cơ)
★★☆☆☆

Jukugo

左翼さよく cánh tả ★★☆☆☆ 
(bên trái) + 翼 (cánh) = 左翼 (cánh tả)

cánh bên trái (của con chim, máy bay, v.v.), hay cánh tả trong chính trị

右翼うよく cánh hữu ★★☆☆☆ 
(bên phải) + 翼 (cánh) = 右翼 (cánh hữu)

cánh bên phải (của con chim, máy bay, v.v.), hay cánh hữu trong chính trị

Từ đồng nghĩa

cánh
翼    羽 

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top