章 = 立 (đứng lên, cái bình hoa) + 早 (sớm)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
CHƯƠNG (huy chương)
|
---|
Onyomi
SHOU
Jukugo
文章 | câu văn, văn chương ★★☆☆☆ 文 (câu văn) + 章 (huy chương) = 文章 (câu văn, văn chương) |
第7章 | chương 7 (của một quyển sách) ★★☆☆☆ 第 (số thứ tự) + 章 (huy chương) = 第7章 (chương 7 (của một quyển sách)) |
腕章 | băng tay ★☆☆☆☆ 腕 (cẳng tay trên) + 章 (huy chương) = 腕章 (băng tay) băng tay, ví dụ các bác tổ dân phố hay đeo băng tay đỏ |
Được sử dụng trong